Isuzu Q-Series
QMR77HE4 THÙNG DÀI
Xe tải hạng nhẹ ISUZU Q-SERIES trang bị động cơ Common Rail Euro 4, được ưa chuộng với chất lượng Nhật, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
- Công suất: 105 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Trọng tải: 4.900 kg
- THÙNG LỮNG/ CHỞ KÍNH:
- Tải trọng hàng hóa thùng lững: 1.990 & 2.280 Kg
- Tải trọng hàng hóa thùng chở kính: 2.280 Kg
- Kích thước lọt lòng thùng hàng: 4.380 x 1.860 x 425 (mm)
- Kích thước tổng thể xe thùng Mui Bạt (DxRxC): 6.260 x 2.000 x 2.880 (mm)
- THÙNG MUI BẠT/BÀN NÂNG:
- Tải trọng hàng hóa thùng Mui bạt: 1.990/1.900 & 2.280 Kg
- Kích thước lọt lòng thùng Bàn nâng: 4.380/4.370 x 1.860 x 675/1.880 (mm)
- Kích thước tổng thể xe thùng Kín (DxRxC): 6.260 x 2.00 x 2.895 (mm)
- THÙNG KÍN/CHỞ GÀ CON/BÀN NÂNG:
- Tải trọng hàng hóa thùng Kín/Gà con: 1.990/1.880 & 2.250 Kg
- Kích thước lọt lòng thùng Kín/Gà con: 4.380 x 1.860/1.710 x 1.870 (mm)
- Kích thước tổng thể xe thùng Kín (DxRxC): 6.270 x 2.00 x 2.895 (mm)
- THÙNG ĐÔNG LẠNH:
- Tải trọng hàng hóa thùng Đông lạnh: 1.990 Kg
- Kích thước lọt lòng thùng Đông lạnh: 4.270 x 1.810 x 1.780 (mm)
- Kích thước tổng thể xe thùng Kín (DxRxC): 6.260 x 2.00 x 2.895 (mm)
- Máy lạnh: Thermail Master. HQ. Công suất 2600W. Model T2500-12V
Động Cơ Isuzu QmR77HE4a
Tối ưu hiệu suất cao
Bộ làm mát khí nạp dung tích lớn
Tăng công suất động cơ
Bộ Turbo biến thiên tăng áp
Tiện Nghi Isuzu QMR77HE4A
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
Đặc Điểm Kỹ Thuật Isuzu QMR77HE4A
Khối lượng
Kích thước
Động cơ & Truyền động
Vận hành
Khung Gầm
Khối lượng
Khối lượng toàn bộ | kg | 4900 |
Khối lượng bản thân | kg | 1895 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước
Kích thước tổng thể Chassis DxRxC | mm | 5830 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1460 |
Động cơ & Truyền động
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 29,51 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6,8 |
Khung Gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Hình ảnh Isuzu QMR77HE4A
Báo giá nhanh
Mr. kHÁNH
Với kinh nghiệp trên 5 năm kinh doanh ô tô, Khánh sẽ giúp bạn chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của bạn