Isuzu N-Series
NMR85HE4 1T9 VÀO THÀNH PHỐ
Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
- Trọng tải 4.990 kg
- THÙNG MUI BẠT:
- Khối lượng hàng chuyên chở thùng Mui Bạt: 1.990 Kg
- Kích thước lọt lòng thùng Mui Bạt: 4.450 x 1.880 x 660/1.875 (mm)
- Kích thước tổng thể xe thùng Mui Bạt (DxRxC): 6.635 x 2.000 x 2.910 (mm)
- THÙNG KÍN:
- Khối lượng hàng chuyên chở thùng Kín: 1.750 Kg
- Kích thước lọt lòng thùng Kín: 4.420 x 1.895 x 1.860 (mm)
- Kích thước tổng thể xe thùng Kín (DxRxC): 6.330 x 2.00 x 2.890 (mm)
- Công suất 124 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết cabin Chassis 658,000,000 VNĐ
Động Cơ Isuzu 6 Tấn NMR85HE4
Tối ưu hiệu suất cao
Bộ làm mát khí nạp dung tích lớn
Tăng công suất động cơ
Bộ Turbo biến thiên tăng áp
Tiện Nghi ISUZU 6 TẤN NMR85HE4
Đặc Điểm Kỹ Thuật ISUZU 6 TẤN NMR85HE4
Khối lượng
Kích thước
Động cơ & Truyền động
Vận hành
Khung Gầm
Khối lượng
Khối lượng toàn bộ | kg | 6000 |
Khối lượng bản thân | kg | 2170 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
Kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6040 x 1860 x 2210 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3345 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1475 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1585 |
Động cơ & Truyền động
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY5T – 5 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 37 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,2 |
Khung Gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 -16 14PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Hình ảnh ISUZU 6 TẤN NMR85HE4
Báo giá nhanh
Mr. kHÁNH
Với kinh nghiệp trên 5 năm kinh doanh ô tô, Khánh sẽ giúp bạn chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của bạn