XE ISUZU QKR230 TẢI 2T4 THÙNG DÀI 3M6 ĐẦU VUÔNG
Tổng quan isuzu QKR230 ĐẦU VUÔNG
Xe tải Isuzu QKR230 là sản phẩm được công ty Isuzu Việt Nam phân phối trên toàn quốc, với sự kết hợp và chuyển giao công nghệ giữa Isuzu Nhật Bản và Isuzu Việt Nam, đảm bảo chất lượng số 1 so với các dòng xe cùng phân khúc 2t4.
Đối với những khách hàng thường xuyên di chuyển hàng hóa trong thành phố thì xe tải Isuzu 2t4 thùng ngắn sẽ là sản phẩm phục vụ hoàn hảo cho Quý Khách, nhờ tổng tải trọng dưới 4990kg thùng isuzu 2t4 dài 3m6 phù hợp đi vào những con hẻm nhỏ trong thành phố, đảm bảo khả năng chuyên chở đa dạng hiệu quả kinh tế cao.
Thông số kỹ thuật isuzu QKR230
Khối lượng bản thân | 1885 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 4990 kg | |
Tải trọng | 1990 & 2280 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 L |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5470 x 2000 x 2880 |
Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 3580 x 1860 x 1870 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 1 |
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
chi tiết thùng isuzu QKR230
CHI TIẾT THÙNG LỬNG ISUZU QKR230
– KT lọt lòng thùng (DxRxC): 3.580 x 1.860 x 480 mm
– Tải trọng chở hàng hóa: 1.990 & 2.250 Kg
– Đà dọc: U80mm. Đà ngang: U80mm
– Khung xương bửng: 40×40 mm.
– Vách ngoài: Inox 430 dập sóng dày 0.5 mm
– Vách trong: Tole phẵng dày 0.5 mm. Giữa có muose cách nhiệt.
– Sàn sắt phẳng dày 2,5 mm.
– Bản lề, tay khóa bửng sắt.
– Mở 03 bửng.
– Trụ thùng: Sắt.
– 02 vè sau inox
– Cản sau và sau: Sắt sơn đen vàng.
– Đêm lót đà cao su.
CHI TIẾT THÙNG MUI BẠT ISUZU QKR230
– KT lọt lòng thùng (DxRxC): 3.580 x 1.600 x 675/1.900 mm
– Tải trọng chở hàng hóa: 1.990 & 2.280 Kg
– Đà dọc U80. Đà ngang U80
– Khung xương bửng: 40×40 mm
– Kèo kẽm Ø27, bạt 2 lớp bố.
– Vách ngoài: Inox 430 dập sóng dày 0.5 mm
– Vách trong: Tole phẵng dày 0.5 mm. Giữa có muose cách nhiệt
– Mở 5 bửng + Phía trên mở cửa.
– Sàn sắt phẳng dày 2,5 mm.
– Bản lề, tay khóa bửng sắt.
– Trụ thùng: Sắt
– 02 vè sau inox
– Cản hông và sau sắt sơn đen vàng.
– Đệm lót đà cao su.
CHI TIẾT THÙNG KÍN ISUZU QKR230
KT lọt lòng thùng (DxRxC): 3.580 x 1.860 x 1.870 mm
– Tải trọng chở hàng hóa: 1.990 & 2.280 Kg
– Đà dọc: U80. Đà ngang: U80
– Khung xương: 40×40 mm.
– Khung quanh thùng sắt V65x65.
– Vách ngoài: inox 430 dập sóng dày 0.5 mm
– Vách trong: Tole phẵng dày 0.5 mm. Giữa có muose cách nhiệt.
– Mở 02 cửa sau + 01 cửa hông loại container.
– Khung bao sau (lam đèn) sắt sơn.
– Sàn sắt phẳng dày: 2,5 mm.
– Tay khóa cửa inox.
– 02 vè sau inox.
– Đệm lót đà cao su.
Hình ảnh Isuzu qkr230
Mr. kHÁNH
Với kinh nghiệp trên 5 năm kinh doanh ô tô, Khánh sẽ giúp bạn chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của bạn