Isuzu F-Series
FVR34SE4 8T THÙNG 8M1
Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Trọng tải 15,200 kg
- THÙNG KÍN:
- Tải trọng hàng hóa thùng Kín:
- Kích thước lọt lòng thùng Kín:
- Kích thước tổng thể xe thùng Kín (DxRxC):
- THÙNG MUI BẠT:
- Tải trọng hàng hóa thùng Mui Bạt: 8.100 Kg
- Tải trọng hàng hóa thùng Mui Bạt: 8.170 x 2.370 x 780/2.150 (mm)
- Kích thước tổng thể xe thùng Mui Bạt (DxRxC): 10.400 x 2.500 x 3.560 (mm)
- Công suất 241 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết cabin Chassis 1,342,000,000 VNĐ
Động Cơ Isuzu FVR34SE4 8T THÙNG 8M1
Tối ưu hiệu suất cao
Bộ làm mát khí nạp dung tích lớn
Tăng công suất động cơ
Bộ Turbo biến thiên tăng áp
Tiện Nghi ISUZU FVR34SE4 8T THÙNG 8M1
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
Đặc Điểm Kỹ Thuật ISUZU FVR34SE4 8T THÙNG 8M1
Khối lượng
Kích thước
Động cơ & Truyền động
Vận hành
Khung Gầm
Khối lượng
Khối lượng toàn bộ | kg | 16000 |
Khối lượng bản thân | kg | 5375 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 10460 x 2485 x 2880 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6160 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1250 / 3050 |
Động cơ & Truyền động
Tên động cơ | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 241 (177) / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 706 (72) / 1450 |
Hộp số | MZW6P – 6 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 94 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 31 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 9,2 |
Khung Gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn | |
Kích thước lốp trước – sau | 10.00R20 | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Đèn sương mù
- Khoang nằm nghỉ phía sau
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Hình ảnh ISUZU FVR34SE4 8T THÙNG 8M1
Báo giá nhanh
Mr. kHÁNH
Với kinh nghiệp trên 5 năm kinh doanh ô tô, Khánh sẽ giúp bạn chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu của bạn